Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
類壊死性障害
るいえしせいしょうがい
rối loạn hoại tử
性障害 せいしょうがい
bức bối giới
耐障害性 たいしょうがいせい
sự dung sai lỗi
リポイド類壊死症 リポイドるいえししょう
hoại tử mỡ
壊死 えし
Sự hoại tử
性同一性障害 せいどういつせいしょうがい
rối loạn định dạng giới
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
妄想性障害 もーそーせーしょーがい
rối loạn hoang tưởng
性機能障害 せいきのうしょうがい
rối loạn chức năng tình dục
Đăng nhập để xem giải thích