Các từ liên quan tới リミティング・ファクター
nhân tố
リカバリー・ファクター リカバリー・ファクター
hệ số thu hồi
コンバージョン・ファクター コンバージョン・ファクター
hệ số chuyển đổi (conversion factor – cf)
リスクファクター リスク・ファクター
yếu tố rủi ro
スケーリングファクター スケーリング・ファクター
scaling factor
セーフティーファクター セーフティー・ファクター
safety factor
ユニーク・マヌカ・ファクター ユニーク・マヌカ・ファクター
một thuật ngữ thường dùng để chỉ yếu tố độc đáo của mật ong Manuka