Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
まねし
copy cat
値増し ねまし
sự tăng giá.
真似し まねし
nhại lại, bắt chước
島根 しまね
hòn đảo
根回し ねまわし
việc bứng cả rễ cây
ねたましい
ghen tị, ghen ghét, đố kỵ, hay ghen, ghen tuông, bo bo giữ chặt; hết sức giữ gìn, tha thiết bảo vệ, cảnh giác vì ngờ vực, cẩn thận vì ngờ vực
さしまねく
beckon (to)
猫飯 ねこまんま ねこめし
cat food