根回し
ねまわし「CĂN HỒI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc bứng cả rễ cây
Việc chuẩn bị.

Bảng chia động từ của 根回し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 根回しする/ねまわしする |
Quá khứ (た) | 根回しした |
Phủ định (未然) | 根回ししない |
Lịch sự (丁寧) | 根回しします |
te (て) | 根回しして |
Khả năng (可能) | 根回しできる |
Thụ động (受身) | 根回しされる |
Sai khiến (使役) | 根回しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 根回しすられる |
Điều kiện (条件) | 根回しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 根回ししろ |
Ý chí (意向) | 根回ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 根回しするな |