Các từ liên quan tới リンガー! 替え玉★選手権
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
選手権 せんしゅけん
dẫn dắt; rậm rạp đỉnh; nhà vô địch
替え玉 かえだま
người thay thế, người thế thân; người mạo danh; người giả danh; người giống hệt người khác
オープン選手権 オープンせんしゅけん
mở sự cạnh tranh
替玉 かえだま
Mỳ thêm ( tại tiệm mỳ Ramen )
選手権試合 せんしゅけんじあい せんしゅけんしあい
trận đấu tiêu đề hoặc cuộc so tài (một cơn (bệnh); cuộc chiến đấu) xxxx
選手権大会 せんしゅけんたいかい
đợt tranh giải vô địch