Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
替玉 かえだま
Mỳ thêm ( tại tiệm mỳ Ramen )
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
替え かえ
thay đổi; sự thay đổi; người thay thế
植え替え うえかえ
chuyển sang trồng nơi khác
巣替え すがえ
thay tổ
クラス替え クラスがえ
sự chuyển lớp