Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới リンディ・ブース
ブース ブース
phòng điện thoại công cộng.
公衆ブース こうしゅうブース
lều công cộng; ki ốt công cộng
催事用ブース/パーティション さいじようブース/パーティション
Gian hàng/ vách ngăn sử dụng cho sự kiện/ tiệc tùng.
gian hàng sự kiện