リンドウ属
リンドウぞく
Chi long đởm
Chi gentiana (một chi thực vật lớn có hoa thuộc họ long đởm (gentianaceae))
リンドウ属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リンドウ属
リンドウ科 リンドウか
họ long đởm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
フォン・ヒッペル・リンドウ病 フォン・ヒッペル・リンドウびょー
bệnh von hippel - lindau (vhl)
von Hippel-Lindau病 フォン・ヒッペル-リンドウびょう
bệnh von Hippel Lindau (VHL)
属 ぞく
chi (Sinh học)
竜胆 りんどう りゅうたん リンドウ
long đởm.