リンドウ科
リンドウか
Họ long đởm
Họ gentianaceae (một họ thực vật có hoa)
リンドウ科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リンドウ科
リンドウ属 リンドウぞく
chi long đởm
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
フォン・ヒッペル・リンドウ病 フォン・ヒッペル・リンドウびょー
bệnh von hippel - lindau (vhl)
von Hippel-Lindau病 フォン・ヒッペル-リンドウびょう
bệnh von Hippel Lindau (VHL)
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科 か
khoa; khóa
竜胆 りんどう りゅうたん リンドウ
long đởm.