リンパ球増加症
リンパきゅーぞーかしょー
Chứng tăng tế bào lympho
リンパ球増加症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リンパ球増加症
単球増加症 たんきゅーぞーかしょー
bệnh tăng bạch cầu đơn nhân
好酸球増加症 こーさんきゅーぞーかしょー
tăng bạch cầu ái toan
赤血球増加症 せっけっきゅうぞうかしょう
(y học) bệnh tăng hồng cầu, bệnh đa hồng cầu
肺好酸球増加症 はいこーさんきゅーぞーかしょー
bệnh phổi tăng bạch cầu ái toan
リンパ球減少症 リンパきゅーげんしょーしょー
chứng giảm tế bào lympho
リンパ球 リンパきゅう りんぱきゅう リンパだま
tế bào bạch huyết, tế bào lympho
好酸球増加症候群 こーさんきゅーぞーかしょーこーぐん
hội chứng tăng bạch cầu ái toan
網状赤血球増加症 もうじょうせっけつきゅうぞうかしょう
chứng tăng hồng cầu lưới