Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
好酸球増加症候群
こーさんきゅーぞーかしょーこーぐん
hội chứng tăng bạch cầu ái toan
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
好酸球増加筋痛症候群 こーさんきゅーぞーかきんつーしょーこーぐん
hội chứng đau cơ do tăng bạch cầu ái toan
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
好酸球増加症 こーさんきゅーぞーかしょー
tăng bạch cầu ái toan
肺好酸球増加症 はいこーさんきゅーぞーかしょー
bệnh phổi tăng bạch cầu ái toan
単球増加症 たんきゅーぞーかしょー
bệnh tăng bạch cầu đơn nhân
リンパ球増加症 リンパきゅーぞーかしょー
chứng tăng tế bào lympho
Đăng nhập để xem giải thích