Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リンパ管
リンパかん りんぱかん
lymph duct
内リンパ管 うちリンパかん
ống nội dịch
リンパ管腫 リンパかんしゅ
lymphangioma
リンパ管炎 リンパかんえん
lymphangitis
リンパ管筋腫 リンパかんきんしゅ
u cơ mạch bạch
リンパ管形成 リンパかんけいせい
hình thành mạch bạch huyết
リンパ管腫瘍 リンパかんしゅよう
u mạch bạch huyết
リンパ管造影 リンパかんぞうえい
chụp x- quang hệ bạch huyết
リンパ管肉腫 リンパかんにくしゅ
lymphangiosarcoma (hình thức hiếm gặp của bệnh ung thư mô mềm)
「QUẢN」
Đăng nhập để xem giải thích