Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リンパ管造影
リンパかんぞうえい
chụp x- quang hệ bạch huyết
胆管造影 たんかんぞうえい
chụp tia x đường mật
血管造影 けっかんぞうえい
chụp mạch máu
リンパ管 リンパかん りんぱかん
lymph duct
冠血管造影 かんけっかんぞうえい
chụp động mạch vành
脳血管造影 のうけっかんぞうえい
chụp mạch máu não (cerebral angiography)
CT血管造影 CTけっかんぞーえー
chụp cắt lớp vi tính động mạch
気管支造影 きかんしぞうえい
chụp x- quang phế quản
血管造影法 けっかんぞうえいほう
chụp động mạch
Đăng nhập để xem giải thích