リンパ管形成
リンパかんけいせい
Hình thành mạch bạch huyết
リンパ管形成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リンパ管形成
リンパ管 リンパかん りんぱかん
lymph duct
根管形成 こんかんけいせい
hình hành ống tủy răng
血管形成 けっかんけいせい
sự hình thành mạch
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
内リンパ管 うちリンパかん
ống nội dịch
リンパ管腫 リンパかんしゅ
u mạch bạch huyết; u bạch huyết
リンパ管炎 リンパかんえん
viêm mạch bạch huyết
神経管形成 しんけいかんけいせい
hình thành ống thần kinh