リンパ節切除
リンパせつせつじょ
Cắt bỏ các hạch bạch huyết
リンパ節切除 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リンパ節切除
リンパ節 リンパぶし
khối bạch huyết
リンパ節炎 リンパせつえん リンパぶしえん
lymphadenitis
頸リンパ節 けいリンパせつ
Hạch bạch huyết vùng cổ
神経節切除術 しんけいせつせつじょじゅつ
phẫu thuật cắt bỏ thần kinh cơ
切除 せつじょ
(địa lý, địa chất) sự tải mòn, địa chất) sự tiêu mòn
リンパ節腫瘍 リンパせつしゅよう リンパぶししゅよう
lymphoma
耳介リンパ節 じかいリンパせつ
hạch bạch huyểt chũm
鼠径リンパ節 そけいリンパせつ
hạch bẹn