耳介リンパ節
じかいリンパせつ
☆ Danh từ
Hạch bạch huyểt chũm

耳介リンパ節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耳介リンパ節
耳介 じかい じ かい
tai ngoài, chỗ lồi ra như dái tai, tâm nhĩ
リンパ節 リンパぶし
khối bạch huyết
節介 せっかい せっ かい
bao đồng, tọc mạch
リンパ節炎 リンパせつえん リンパぶしえん
lymphadenitis
頸リンパ節 けいリンパせつ
Hạch bạch huyết vùng cổ
お節介 おせっかい
sự thóc mách; sự tọc mạch; sự xen vào chuyện người khác; người tọc mạch
御節介 ごふしかい
can thiệp; tò mò
耳介療法 じかいりょうほう
liệu pháp auricular