仙腸関節炎
せんちょうかんせつえん
Viêm khớp cùng chậu
仙腸関節炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仙腸関節炎
仙腸関節 せんちょうかんせつ
khớp cùng chậu
関節炎 かんせつえん
viêm khớp
腸炎 ちょうえん
Viêm ruột; viêm ruột non.
リンパ節炎-腸間膜 リンパせつえん-ちょーかんまく
viêm hạch mạc treo
脊椎関節炎 せきついかんせつえん
các viêm khớp liên quan đến viêm cột sống (spondyloarthritis)
リウマチ性関節炎 リウマチせいかんえつえん
thoái vị địa đệm
関節周囲炎 かんせつしゅういえん
viêm quanh khớp
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.