Các từ liên quan tới リン化アルミニウム
塩化アルミニウム えんかアルミニウム
clo-rua nhôm
酸化アルミニウム さんかアルミニウム
nhôm oxit
水酸化アルミニウム すいさんかアルミニウム
nhôm hydroxit
リン酸化 リンさんか
sự phosphoryl hóa (là sự gắn một nhóm photphat vào một phân tử hoặc một ion)
アルミニウム アルミニューム
nhôm
リン化合物 リンかごうぶつ
hợp chất photpho
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.