Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới リン化インジウム
Indi (hóa học)
リン酸化 リンさんか
sự phosphoryl hóa (là sự gắn một nhóm photphat vào một phân tử hoặc một ion)
リン化合物 リンかごうぶつ
hợp chất photpho
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
リン リン
phốt pho
リン化水素 リンかすいそ りんかすいそ
(Hóa học) Phosphine (hay hydrogen phosphide, phosphorus hydride), PH3