Các từ liên quan tới リン酸アルミニウム
ウリジン二リン酸 N-アセチルグルコサミン ウリジン二リン酸 エヌアセチルグルコサミン
hợp chất hóa học uridine diphosphate n-acetylglucosamine
酸化アルミニウム さんかアルミニウム
nhôm oxit
リン酸 リンさん りんさん
a-xít photpho
硫酸アルミニウム りゅうさんアルミニウム
nhôm sunfat (là một hợp chất hóa học với công thức Al₂(SO₄)₃)
アルミニウムシリケート(ケイ酸アルミニウム) アルミニウムシリケート(けーさんアルミニウム)
nhôm silicat (công thức: al₂sio₅)
水酸化アルミニウム すいさんかアルミニウム
nhôm hydroxit
リン酸化 リンさんか
sự phosphoryl hóa (là sự gắn một nhóm photphat vào một phân tử hoặc một ion)
リン酸トリブチル リンさんトリブチル
tributyl phosphat