Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới リン酸銅(II)
ウリジン二リン酸 N-アセチルグルコサミン ウリジン二リン酸 エヌアセチルグルコサミン
hợp chất hóa học uridine diphosphate n-acetylglucosamine
リン青銅 リンせいどう りんせいどう
đồng photpho
リン酸 リンさん りんさん
a-xít photpho
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
リン酸化 リンさんか
sự phosphoryl hóa (là sự gắn một nhóm photphat vào một phân tử hoặc một ion)
リン酸トリブチル リンさんトリブチル
tributyl phosphat
リン酸鉄 りんさんてつ
sắt phốt phát
糖リン酸 とーりんさん
đường phốt phát