Các từ liên quan tới リース・マグワイア
thuê dài hạn; thuê tài sản
hoa vòng
レンタリース レンタ・リース
car rental and lease
クリスマスリース クリスマス・リース
vòng nguyệt quế Giáng sinh; vòng hoa Giáng sinh
カーリース カー・リース
thuê xe
リース代 リースだい
chi phí thuê một món đồ hoặc thiết bị nào đó trong một khoảng thời gian nhất định
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
リース産業 リースさんぎょう
công nghiệp lời nói dối