Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リード リード
sự dẫn dắt, dẫn đầu
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
パワーリード パワー・リード
power lead
リードタイム リード・タイム
thời gian trải qua ( ead time)
リードオルガン リード・オルガン
reed organ
リードギター リード・ギター
lead guitar