Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リーフ
reef
リーフグリーン リーフ・グリーン
leaf green
ベイリーフ ベイ・リーフ
bay leaf
ソルトリーフ ソルト・リーフ
salt leaf (var. of ice plant)
グリーンリーフ グリーン・リーフ
green leaf
ベビーリーフ ベビー・リーフ
baby leaf, baby leaves
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic