Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới リーマン球面
George Friedrich Bernhard Riemann (1826-1866) nhà số học người Đức Hugo Riemann (1849-1919) nhà soạn nhạc người Đức
球面 きゅうめん
mặt hình cầu
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
被削面 ひ削面
mặt gia công
リーマンショック リーマン・ショック
suy thoái kinh tế
リーマン積分 リーマンせきぶん
tích phân riemann
非球面 ひきゅうめん
phi cầu
球面層 きゅーめんそー
các lớp của hình cầu