Các từ liên quan tới ルイス・アルヴェス・デ・リマ・エ・シルヴァ (カシアス公爵)
公爵 こうしゃく
công tước
từ chỉ mã hiệu giao tiếp thay chữ
公爵夫人 こうしゃくふじん
Công nương; nữ công tước; công tước phu nhân
徳川公爵邸 とくがわこうしゃくてい
lâu đài (của) hoàng tử tokugawa
デジュール デジュリ デ・ジュール デ・ジュリ
de jure
ドゥルセ・デ・レチェ デルセ・デ・リッチ ドルセ・デ・レチェ
dulce de leche, dessert created by heating sweetened milk to caramelize its sugar
デファクト デ・ファクト
de facto
デジュールスタンダード デジュリスタンダード デ・ジュールス・タンダード デ・ジュリ・スタンダード
de jure standard