Các từ liên quan tới ルイス・ヒメネス (サッカー選手)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
サッカー選手 サッカーせんしゅ
cầu thủ bóng đá
サッカー部 サッカーぶ
câu lạc bộ bóng đá
サッカー/フットサル サッカー/フットサル
Bóng đá/ bóng đá trong nhà.
選手 せんしゅ
người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.
サッカー籤 サッカーくじ
Cá độ bóng đá, xổ số bóng đá
bóng đá