Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ルイビトン ルイ・ビトン
Louis Vuitton
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
ブッシュ・ド・ノエル ブッシュドノエル ビュッシュ・ド・ノエル ビュッシュドノエル
bûche de Noël, Yule log (cake)
ラングドシャ ラング・ド・シャ
bánh lưỡi mèo
クルドサック クル・ド・サック
cul-de-sac
ど どう ド
precisely, exactly, plumb, totally, very much
ド派手 ドはで どはで
rất lòe loẹt
ド田舎 ドいなか どいなか
vùng quê hẻo lánh