Các từ liên quan tới ルッジェーロ1世 (シチリア伯)
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
シチリアの晩鐘 シチリアのばんしょう
Sicily Vespers (là một cuộc nổi dậy thành công trên đảo Sicily nổ ra vào Lễ Phục sinh năm 1282 chống lại sự cai trị của vị vua gốc Pháp Charles I của Anjou, người đã cai trị Vương quốc Sicily từ năm 1266)
伯楽 ばくろう はくらく
người có khả năng xét đoán tốt về ngựa hoặc thú nuôi
伯人 はくじん
Brazilian (person)
医伯 いはく
săn sóc
画伯 がはく
họa sĩ; người vẽ chính
伯母 おば はくぼ しゅくぼ
bác gái.