Các từ liên quan tới ルナ・ウイング 〜時を越えた聖戦〜
ウイング ウィング ウイング
cánh; mặt nhìn nghiêng; biên
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
聖戦 せいせん
thánh chiến.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.