Các từ liên quan tới ルパン三世 燃えよ斬鉄剣
鉄剣 てっけん
thanh kiếm sắt
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
三世 さんせい さんぜ みよ
ba thế hệ; thế hệ thứ ba (di dân); đệ tam
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.