Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
サッカー選手 サッカーせんしゅ
cầu thủ bóng đá
ルビー ルビ
hồng ngọc
ルビ
rubi; hồng ngọc.
総ルビ そうルビ
Chữ hiragana đính kèm trên đầu chữ Kanji
選手 せんしゅ
người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.
ルビ振り ルビふり
furigana ( phiên âm cách đọc chữ Hán)