Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
環指 かんし かんゆび
ngón nhẫn, ngón áp út
指環 ゆびたまき
(ngón tay) reo
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
ルビー ルビ
hồng ngọc
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
ルビーガラス ルビー・ガラス
ruby glass
ルビー蝋虫 ルビーろうむし ルビーろうちゅう
quy mô sáp đỏ
ルビー婚式 ルビーこんしき
lễ kỷ niệm 40 năm ngày cưới; đám cưới hồng ngọc