Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ルベーグ ルベーグ
nhà toán học lebesgue
被覆 ひふく
Sự cách ly.
次元 じげん
chiều
ルベーグ測度 ルベーグそくど
thước đo lebesgue
被覆剤 ひふくざい
Thuốc vỏ (thuốc bọc que hàn)
ルベーグ積分 ルベーグせきぶん
tích phân lebesgue
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
n次元 nじげん
n-chiều