二次元
にじげん「NHỊ THỨ NGUYÊN」
☆ Danh từ
Hai chiều.

二次元 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二次元
二次元CAD にじげんCAD
CAD 2D
二次元バーコードリーダー にじげんバーコードリーダー
máy quét mã vạch hai chiều
二次元ベクトル空間 にじげんベクトルくーかん
không gian vectơ hai chiều
二次元ディファレンスゲル電気泳動 にじげんディファレンスゲルでんきえーどー
điện di gel 2 chiều
二次元高速フーリエ変換 にじげんこうそくフーリエへんかん
phép biến đổi fourier hai chiều
次元 じげん
chiều
二元 にげん
tính hai mặt, tính đối ngẫu
二次 にじ
thứ yếu; thứ cấp.