Các từ liên quan tới ルポルタージュ (高橋優の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
phóng sự trực tiếp; phóng sự gửi từ hiện trường.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ルポルタージュ・ライター ルポルタージュライター
reportage writer, documentary writer
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高優先 こうゆうせん
quyền ưu tiên cao, sự ưu tiên cao
高架橋 こうかきょう
cầu vượt