Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ル・ブレ
ぶれ ブレ
ảnh chụp khi máy ảnh rung; ảnh bị mờ; ảnh không rõ nét.
quy tắc, nguyên tắc,quy định
ぶれる ブレる
bị mờ (ảnh, video, v.v.), máy ảnh bị rung
cái ngắt điện tự động.
ブレてない ブレてない
Không mờ ( hình ảnh ko mờ)
ル又 るまた
kanji radical 79 at right
手ブレ補正 てブレほせい てぶれほせい
chế độ chống rung ảnh
手ぶれ てぶれ てブレ
máy ảnh rung