Các từ liên quan tới ルーゴン・マッカール叢書
叢書 そうしょ
đợt ((của) những sự công bố); thư viện ((của) văn học)
叢 くさむら そう
bụi cây
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
叢祠 そうし くさむらほこら
miếu thờ nhỏ
叢談 そうだん くさむらだん
tập hợp (của) những câu chuyện
叢生 そうせい
sự tăng trưởng dầy đặc; sự tăng trưởng mạnh khoẻ
淵叢 えんそう
tụ lại làm lốm đốm; trung tâm
葉叢 はむら
(thực vật học) tán lá, bộ lá