叢生
そうせい「TÙNG SANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tăng trưởng dầy đặc; sự tăng trưởng mạnh khoẻ

Bảng chia động từ của 叢生
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 叢生する/そうせいする |
Quá khứ (た) | 叢生した |
Phủ định (未然) | 叢生しない |
Lịch sự (丁寧) | 叢生します |
te (て) | 叢生して |
Khả năng (可能) | 叢生できる |
Thụ động (受身) | 叢生される |
Sai khiến (使役) | 叢生させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 叢生すられる |
Điều kiện (条件) | 叢生すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 叢生しろ |
Ý chí (意向) | 叢生しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 叢生するな |