Các từ liên quan tới ルーマニア人の一覧
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
羅馬尼亜 ルーマニア
quốc gia Rumani
nước Romania
ルーマニア語 ルーマニアご
tiếng România (hay tiếng Rumani là ngôn ngữ được khoảng 24 đến 28 triệu dân sử dụng, chủ yếu ở România và Moldova)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web