Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レイアウト レイアウト
cách bố trí; sơ đồ sắp đặt (bản in sách; báo...).
画面 がめん
màn hình; màn ảnh
面画 めんが
trang trí mặt ngoài - bản vẽ
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
被削面 ひ削面
mặt gia công
レイアウトセル レイアウト・セル
ô bố trí
コンプリヘンシブレイアウト コンプリヘンシブ・レイアウト
comprehensive layout
プラントレイアウト プラント・レイアウト
plant layout