Các từ liên quan tới レイチェル・フラット
フラット・ケーブル フラット・ケーブル
cáp ruy băng
dấu giáng
dụng cụ kiểm tra độ song song
フラット期間 フラットきかん
khoảng thời gian mà mức sụt giảm một tài khoản đầu tư từ mức vốn đỉnh đến mức vốn đáy trong một khoảng thời gian nhất định nào đó
フラットレース フラット・レース
flat race
フラットシェーディング フラット・シェーディング
bóng râm phẳng
フラットタックス フラット・タックス
flat tax
フラットロー フラット・ロー
small truck