レイヤ2トンネリングプロトコル
レイヤにトンネリングプロトコル
☆ Danh từ
Giao thức đường hầm lớp hai

レイヤ2トンネリングプロトコル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レイヤ2トンネリングプロトコル
レイヤ2トンネリングプロトコル レイヤ2トンネリングプロトコル
giao thức đường hầm lớp 2
レイヤー レイヤ
layer
アダプテーションレイヤ アダプテーション・レイヤ
lớp giao tiếp
2次 2じ
bậc hai, toàn phương
物理レイヤ ぶつりレイヤ
lớp vật lý
レイヤ(画層) レイヤ(がそー)
tầng; lớp
交換レイヤ こうかんレイヤ
lớp chuyển mạch
2次の 2じの
bậc hai