物理レイヤ
ぶつりレイヤ
☆ Danh từ
Lớp vật lý
Tầng vật lý

物理レイヤ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物理レイヤ
レイヤー レイヤ
layer
アダプテーションレイヤ アダプテーション・レイヤ
lớp giao tiếp
レイヤ2トンネリングプロトコル レイヤにトンネリングプロトコル
giao thức đường hầm lớp hai
レイヤ2トンネリングプロトコル レイヤ2トンネリングプロトコル
giao thức đường hầm lớp 2
レイヤ(画層) レイヤ(がそー)
tầng; lớp
交換レイヤ こうかんレイヤ
lớp chuyển mạch
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.