レイヤ(画層)
レイヤ(がそー)
Tầng; lớp
レイヤ(画層) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レイヤ(画層)
画層 がそう
layer trong CAD
レイヤー レイヤ
layer
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アダプテーションレイヤ アダプテーション・レイヤ
lớp giao tiếp
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
レイヤ2トンネリングプロトコル レイヤにトンネリングプロトコル
giao thức đường hầm lớp hai
レイヤ2トンネリングプロトコル レイヤ2トンネリングプロトコル
giao thức đường hầm lớp 2
物理レイヤ ぶつりレイヤ
lớp vật lý