Các từ liên quan tới レイン・スペンサー (スペンサー伯爵夫人)
スペンサージャケット スペンサー・ジャケット
áo jac-ket ngắn.
伯爵夫人 はくしゃくふじん
vợ bá tước
伯夫人 はくふじん
vợ bá tước, nữ bá tước
伯爵 はくしゃく
bá tước.
男爵夫人 だんしゃくふじん
nam tước phu nhân, nữ nam tước
公爵夫人 こうしゃくふじん
Công nương; nữ công tước; công tước phu nhân
侯爵夫人 こうしゃくふじん
Nữ hầu tước; hầu tước phu nhân.
レーン レイン
làn đường (cho xe ôtô, lăn bóng trong môn bô-ling...).