Các từ liên quan tới レイ・ドノヴァン ザ・フィクサー
người hối lộ; người đút lót; người điều đình vụ án.
tia; tia sáng
the
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy
オンザロック オン・ザ・ロック
on the rocks
インザホール イン・ザ・ホール
in the hole