Các từ liên quan tới レオポルドとローブ
ローブ ローブ
robeáo choàng
ローブデコルテ ローブ・デコルテ
robe décolletée, low-cut dress
とと とっと
cá
nhanh chóng; vội vàng; hấp tấp.
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...
うとうと うとっと
lơ mơ; mơ màng; gà gật; ngủ gà ngủ gật; ngủ gật
べとべと べとべと
Dính
とろっと トロッと
to become syrupy, to become thick (e.g. when cooking)