Các từ liên quan tới レコーディング・エンジニア
レコーディング年 レコーディングねん
năm ghi
sự ghi âm; sự thu thanh.
kỹ sư
レコーディング細目 レコーディングさいもく
mục được ghi
アフターレコーディング アフター・レコーディング
sau khi thu thanh; sau buổi ghi hình.
レコーディングダイエット レコーディング・ダイエット
weight-loss diet accompanied by meticulous notes about when and what one has eaten
デジタルレコーディング デジタル・レコーディング
digital recording
カスタマーエンジニア カスタマエンジニア カスタマー・エンジニア カスタマ・エンジニア
kỹ sư bảo trì