レコード形式
レコードけいしき
☆ Danh từ
Dạng thức bản ghi
Định dạng bản ghi
Mẫu bản ghi
Sơ đồ ghi

レコード形式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レコード形式
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
đĩa nhựa
MXレコード MXレコード
bản ghi mx (mail exchange record)
PTRレコード PTRレコード
bản ghi ngược
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó
TXTレコード TXTレコード
bản ghi txt